Có 1 kết quả:

睡衣 shuì yī ㄕㄨㄟˋ ㄧ

1/1

shuì yī ㄕㄨㄟˋ ㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) night clothes
(2) pajamas

Bình luận 0